Phiên âm : chún jìng.
Hán Việt : thuần tịnh.
Thuần Việt : trong veo; tinh khiết; nguyên chất; trong trẻo; tr.
trong veo; tinh khiết; nguyên chất; trong trẻo; trong lành; thuần chủng; trong sạch; thuần khiết
不含杂质;单纯洁净
chúnjìng de shǔi,kànqǐlái shì tòumíng de.
nước trong veo, nhìn thấu suốt.