VN520


              

纯净

Phiên âm : chún jìng.

Hán Việt : thuần tịnh.

Thuần Việt : trong veo; tinh khiết; nguyên chất; trong trẻo; tr.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trong veo; tinh khiết; nguyên chất; trong trẻo; trong lành; thuần chủng; trong sạch; thuần khiết
不含杂质;单纯洁净
chúnjìng de shǔi,kànqǐlái shì tòumíng de.
nước trong veo, nhìn thấu suốt.


Xem tất cả...