Phiên âm : chún zhèng.
Hán Việt : thuần chánh.
Thuần Việt : thuần tuý; chính gốc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thuần tuý; chính gốc纯粹tā shuō de shì chúnzhèng de pǔtōnghuà.nó nói tiếng phổ thông thuần tuý.trong sáng; đúng đắn纯洁正当