Phiên âm : chún cuì.
Hán Việt : thuần túy.
Thuần Việt : thuần chất; tinh khiết; ròng; nguyên chất.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thuần chất; tinh khiết; ròng; nguyên chất不搀杂别的成分的táoqì shì yòng bǐjiào chúncùi de niántǔ zhìchéng de.đồ gốm được