VN520


              

纯粹

Phiên âm : chún cuì.

Hán Việt : thuần túy.

Thuần Việt : thuần chất; tinh khiết; ròng; nguyên chất.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thuần chất; tinh khiết; ròng; nguyên chất
不搀杂别的成分的
táoqì shì yòng bǐjiào chúncùi de niántǔ zhìchéng de.
đồ gốm được


Xem tất cả...