Phiên âm : chún pǔ.
Hán Việt : thuần phác.
Thuần Việt : chất phác; ngây thơ; giản dị; tự nhiên.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chất phác; ngây thơ; giản dị; tự nhiên诚实朴素也作纯朴见〖淳朴〗