VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
纯
Phiên âm :
chún.
Hán Việt :
THUẦN.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
纯 水.
纯音乐 (chún yīn yuè) : Âm nhạc thuần túy
纯净 (chún jìng) : trong veo; tinh khiết; nguyên chất; trong trẻo; tr
纯正 (chún zhèng) : thuần tuý; chính gốc
纯碱 (chún jiǎn) : soda; sô-đa
纯金 (chún jīn) : vàng ròng; vàng nguyên chất
纯收益 (chún shōu yì) : Thu nhập ròng
纯保费 (chún bǎo fèi) : Phí bảo hiểm ròng
纯度 (chún dù) : độ tinh khiết; độ tinh chất; độ thuần chất
纯白 (chún bái) : thuần trắng; thuần màu trắng; trắng tuyền
纯美 (chún měi) : thuần mỹ; thuần khiết đẹp đẽ
纯咖啡 (chún kā fēi) : Cà phê đen
纯利 (chún lì) : lãi ròng
纯洁 (chún jié) : thuần khiết; trong sạch; trong sáng; thanh khiết;
纯种 (chún zhǒng) : thuần chủng; không lai
纯音 (chún yīn) : âm thuần
纯文学 (chún wén xué) : văn học vị nghệ thuật
Xem tất cả...