VN520


              

纖維

Phiên âm : xiān wéi.

Hán Việt : tiêm duy.

Thuần Việt : sợi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sợi (sợi nhân tạo và sợi thiên nhiên). 天然的或人工合成的絲狀物質. 棉花、麻類植物的韌皮部分、動物的毛和礦物中的石棉, 都是天然纖維. 合成纖維用高分子化合物制成.

♦Xơ, sợi (tiếng Anh: fibre). § Vật chất thiên nhiên hoặc nhân tạo, hình sợi nhỏ và dài, như: bông, gai, lông thú... và cả trong khoáng vật, như thạch miên 石棉 (tiếng Pháp: amiante; tiếng Anh: asbestos).
♦Tế bào kết cấu hình sợi nhỏ và dài, ở bên trong vật thể động vật. ◎Như: cơ tiêm duy 肌纖維, thần kinh tiêm duy 神經纖維.


Xem tất cả...