VN520


              

繼絕扶傾

Phiên âm : jì jué fú qīng.

Hán Việt : kế tuyệt phù khuynh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

使瀕臨滅絕、傾覆者能繼續存在。如:「這個慈善團體以濟絕扶傾為宗旨, 每年定期舉辦大型公益活動。」


Xem tất cả...