Phiên âm : jì guǐ.
Hán Việt : kế quỹ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
繼承遵循。南朝梁.劉勰《文心雕龍.明詩》:「漢初四言, 韋孟首唱, 匡諫之義, 繼軌周人。」