VN520


              

繼絕存亡

Phiên âm : jì jué cún wáng.

Hán Việt : kế tuyệt tồn vong.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

使瀕臨斷絕、滅亡者繼續存在。《公羊傳.僖公十七年》:「桓公嘗有繼絕存亡之功, 故君子為之諱也。」明.梁辰魚《浣紗記》第八齣:「況我繼絕存亡, 諸侯盡瞻吳德。」也作「繼絕興亡」、「存亡繼絕」。


Xem tất cả...