Phiên âm : jì zhǒng ér zhì.
Hán Việt : kế chủng nhi chí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容連續不斷、絡繹不絕的到來。《晉書.卷四八.段灼傳》:「由是四方雄俊繼踵而至, 故能世為強國。」也作「接踵而來」、「接踵而至」。