VN520


              

繼踵而至

Phiên âm : jì zhǒng ér zhì.

Hán Việt : kế chủng nhi chí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容連續不斷、絡繹不絕的到來。《晉書.卷四八.段灼傳》:「由是四方雄俊繼踵而至, 故能世為強國。」也作「接踵而來」、「接踵而至」。


Xem tất cả...