Phiên âm : jì guǐ fén gāo.
Hán Việt : kế quỹ phần cao.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
夜以繼日的勤讀不怠。參見「焚膏繼晷」條。明.邵璨《香囊記》第二齣:「青雲夢杳, 且就學趨庭, 繼晷焚膏。」義參「焚膏繼晷」。見「焚膏繼晷」條。