VN520


              

繼晷焚膏

Phiên âm : jì guǐ fén gāo.

Hán Việt : kế quỹ phần cao.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

夜以繼日的勤讀不怠。參見「焚膏繼晷」條。明.邵璨《香囊記》第二齣:「青雲夢杳, 且就學趨庭, 繼晷焚膏。」
義參「焚膏繼晷」。見「焚膏繼晷」條。


Xem tất cả...