VN520


              

繪影繪聲

Phiên âm : huì yǐng huì shēng.

Hán Việt : hội ảnh hội thanh .

Thuần Việt : sống động; sinh động; sống động như thật.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sống động; sinh động; sống động như thật. 形容敘述、描寫生動逼真. 也說繪聲繪影、繪聲繪色.