Phiên âm : huì cǎi táo.
Hán Việt : hội thải đào.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
陶器表面以粉彩為飾者。習慣上多指六朝時的墓葬用陶器。