Phiên âm : huì zōng shí èr jì.
Hán Việt : hội tông thập nhị kị.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
中國古代畫論中, 認為山水畫應避免布置迫塞、遠近不分、山無氣脈、水無源流、境無夷險、路無出入、石止一面、樹少四枝、人物傴僂、樓閣錯雜、滃淡失宜、點染無法等十二項缺失。見宋.饒自然〈繪宗十二忌〉。