VN520


              

線脹系數

Phiên âm : xiàn zhàng xì shù.

Hán Việt : tuyến trướng hệ sổ.

Thuần Việt : hệ số giãn nở tuyến.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hệ số giãn nở tuyến. 固體(在一定壓力下)溫度上升1oC時增加的長度, 跟它在0oC時的全長相比所得的值.


Xem tất cả...