Phiên âm : xiàn zhàng xì shù.
Hán Việt : tuyến trướng hệ sổ.
Thuần Việt : hệ số giãn nở tuyến.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hệ số giãn nở tuyến. 固體(在一定壓力下)溫度上升1oC時增加的長度, 跟它在0oC時的全長相比所得的值.