Phiên âm : wǎng lù xū nǐ kōng jiān.
Hán Việt : võng lộ hư nghĩ không gian.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種網路技術, 由遠端伺服器提供的儲存空間, 不屬於個人使用電腦的實質儲存空間。可以讓多臺電腦, 在同一臺伺服器上運作, 而且可以分開支援每臺單一的電腦。