Phiên âm : wǎng lù yīn yuè tīng.
Hán Việt : võng lộ âm nhạc thính.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
提供各種音樂或音樂節目供人欣賞的網路站臺。