Phiên âm : wǎng lù shàng tóng bù kāi piào.
Hán Việt : võng lộ thượng đồng bộ khai phiếu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
當選舉開票期間, 各個開票所逐步將候選人得票數開出來時, 網路上也能即時的將開票的情況顯示出來。