Phiên âm : wǎng lù guó jì diàn huà.
Hán Việt : võng lộ quốc tế điện thoại.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
利用電腦網路即時傳遞語音的技術, 模擬傳統電話功能的一種應用。一般人們上網多是利用區域網路或是向當地的ISP(網際網路服務公司)申請的帳號, 一但連上網際網路之後, 便能與世界各地溝通聯繫、傳遞語音。