Phiên âm : wǎng lù shāng cháng.
Hán Việt : võng lộ thương tràng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
集合許多種類的網路商店稱為網路商場。網路商場可以由一個網路站臺或多個網路站臺聯合經營。