Phiên âm : wǎng shàng huó dòng.
Hán Việt : võng thượng hoạt động.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.在網路上舉辦的活動。如網上票選活動、網上徵稿活動。2.在網路上所有行為的統稱。