Phiên âm : sī chóng.
Hán Việt : ti trùng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
動物名。一種寄生蟲。袋形動物門線蟲綱。體呈絲狀, 長可達二尺以上, 多寄生於脊椎動物體內或皮下組織裡。