VN520


              

絲來線去

Phiên âm : sī lái xiàn qù.

Hán Việt : ti lai tuyến khứ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容互相糾纏、牽扯不絕。《朱子語類.卷九七.程子之書三》:「更無許多廉纖纏繞, 絲來線去。」


Xem tất cả...