VN520


              

絲蘿

Phiên âm : sī luó.

Hán Việt : ti la.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

兔絲和女蘿。語本《文選.古詩十九首.冉冉孤生竹》:「與君為新婦, 兔絲附女蘿。」常用以比喻締結連理。《儒林外史》第一九回:「師生有情意, 再締絲蘿;朋友各分張, 難言蘭臭。」


Xem tất cả...