Phiên âm : sī mián.
Hán Việt : ti miên .
Thuần Việt : bông tơ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bông tơ. 剝取蠶繭表面的亂絲整理而成的象棉花的東西, 可以用來絮衣服、被子等.