Phiên âm : sī mǐ.
Hán Việt : ti mễ .
Thuần Việt : Đề-xi-mi-li-mét .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Đề-xi-mi-li-mét (đơn vị đo chiều dài quốc tế, bằng 1/10.000 mét). 公制長度單位, 一米的一萬分之一.