Phiên âm : sī tóng.
Hán Việt : ti đồng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
古代製琴多用桐木, 以絲為弦, 故以絲桐為琴的代稱。唐.李白〈怨歌行〉:「寒苦不忍言, 為君奏絲桐。」元.王實甫《西廂記.第三本.第一折》:「一個絲桐上調弄出離恨譜, 一個花牋上刪抹成斷腸詩。」