VN520


              

絲弦

Phiên âm : sī xián.

Hán Việt : ti huyền .

Thuần Việt : dây đàn .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. dây đàn (làm bằng tơ). 用絲擰成的弦.


Xem tất cả...