Phiên âm : róng tóu shéng.
Hán Việt : nhung đầu thằng .
Thuần Việt : dây buộc tóc; dây tết tóc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. dây buộc tóc; dây tết tóc. (絨頭繩兒)用棉絨、毛絨等紡成的較松的繩兒, 婦女常用來扎頭發.