Phiên âm : róng máo.
Hán Việt : nhung mao .
Thuần Việt : lông tơ; lông măng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. lông tơ; lông măng. 人或動物身體表面和某些器官內壁長的短而柔軟的毛.