Phiên âm : róng huā.
Hán Việt : nhung hoa .
Thuần Việt : hoa cỏ; chim muông .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hoa cỏ; chim muông (làm bằng tơ nhung). (絨花兒)用絲絨制成的花、鳥等.