Phiên âm : zǔ shào.
Hán Việt : tổ tiêu.
Thuần Việt : nhóm canh gác; nhóm cảnh giới .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhóm canh gác; nhóm cảnh giới (trong chiến đấu). 由戰斗小組擔任的宿營警戒.