Phiên âm : chún dù.
Hán Việt : thuần độ.
Thuần Việt : độ tinh khiết; độ tinh chất; độ thuần chất.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
độ tinh khiết; độ tinh chất; độ thuần chất. 物質含雜質多少的程度. 雜質愈少, 純度愈高.