Phiên âm : chún gǔ.
Hán Việt : thuần hỗ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
大福。《詩經.小雅.賓之初筵》:「錫爾純嘏, 子孫其湛。」