VN520


              

紀念冊

Phiên âm : jìniàn cè.

Hán Việt : kỉ niệm sách .

Thuần Việt : sổ lưu niệm; sổ kỷ niệm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sổ lưu niệm; sổ kỷ niệm. 有紀念性質的冊子, 多請人在上面題寫文字.


Xem tất cả...