VN520


              

紀實

Phiên âm : jì shí.

Hán Việt : kỉ thật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

記錄事實。例他寫了一篇旅遊紀實, 敘述他在東南亞各國的所見所聞。
記錄事實。如:「他寫了一篇旅遊紀實, 敘述在各國旅行的所見所聞。」


Xem tất cả...