Phiên âm : jì shí.
Hán Việt : kỉ thật.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
記錄事實。例他寫了一篇旅遊紀實, 敘述他在東南亞各國的所見所聞。記錄事實。如:「他寫了一篇旅遊紀實, 敘述在各國旅行的所見所聞。」