Phiên âm : jìniàn pǐn.
Hán Việt : kỉ niệm phẩm .
Thuần Việt : vật kỷ niệm; vật lưu niệm; đồ kỷ niệm; đồ lưu niệm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vật kỷ niệm; vật lưu niệm; đồ kỷ niệm; đồ lưu niệm. 表示紀念的物品.