Phiên âm : jì niàn xìn fēng.
Hán Việt : kỉ niệm tín phong.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種專供集郵、具有紀念性的信封。信封上有文字、圖案並蓋有紀念郵戳的郵票。