Phiên âm : liáng zhàn.
Hán Việt : lương sạn.
Thuần Việt : trạm lương thực.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trạm lương thực. 舊時經營批發業務的糧店;存放糧食的貨棧.