Phiên âm : mí léng yán.
Hán Việt : mi lăng nham.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種細粒的變質岩。由變碎、變質作用所造成。大塊岩石經擠壓磨擦而碎裂, 多與重要斷層作用相關。