VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
糜爛
Phiên âm :
mí làn.
Hán Việt :
mi lạn .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
糜爛不堪.
糜子 (méi zi) : hạt kê
糜軀碎首 (mí qū suì shǒu) : mi khu toái thủ
糜烂 (mí làn) : thối nát; thối rữa
糜稜岩 (mí léng yán) : mi lăng nham
糜费 (mí fèi) : lãng phí
糜爛 (mí làn) : mi lạn
糜費 (mí fèi) : mi phí