VN520


              

糜烂

Phiên âm : mí làn.

Hán Việt : mi lạn.

Thuần Việt : thối nát; thối rữa.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thối nát; thối rữa
烂到不可收拾
mílànbùkān.
thối nát lắm rồi.