Phiên âm : liáng huāng.
Hán Việt : lương hoang.
Thuần Việt : thiếu lương thực.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thiếu lương thực指粮食严重缺乏nào liánghuāng.náo loạn vì thiếu lương thực; khủng hoảng lương thực.