VN520


              

粮草

Phiên âm : liáng cǎo.

Hán Việt : lương thảo.

Thuần Việt : lương thảo; lượng thực.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lương thảo; lượng thực
军用的粮食和草料
bīngmǎwèidòng,liángcǎoxiānxíng.
binh mã điều động sau, lương thảo lo trước.