Phiên âm : liáng cāng.
Hán Việt : lương thương.
Thuần Việt : kho thóc; kho lương.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kho thóc; kho lương储存粮食的仓库比喻盛产粮食的地方