Phiên âm : fèn chē.
Hán Việt : phẩn xa.
Thuần Việt : xe chở phân; xe vệ sinh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xe chở phân; xe vệ sinh装粪便车;也指清洁车中的一种车型