VN520


              

粪肥

Phiên âm : fèn féi.

Hán Việt : phẩn phì.

Thuần Việt : phân chuồng; phân bắc.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phân chuồng; phân bắc
用做肥料的人或家畜鸟类等的粪便