Phiên âm : fèn kuāng.
Hán Việt : phẩn khuông.
Thuần Việt : sọt đựng phân.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sọt đựng phân拾粪的时候用来盛粪的筐粪箕子