Phiên âm : cū zhì pǐn.
Hán Việt : thô chế phẩm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
加工不多或製造粗劣的產品。如:「那些陶器是未經修飾的粗製品, 價錢比較便宜。」