VN520


              

粗製品

Phiên âm : cū zhì pǐn.

Hán Việt : thô chế phẩm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

加工不多或製造粗劣的產品。如:「那些陶器是未經修飾的粗製品, 價錢比較便宜。」


Xem tất cả...